Dell quảng cáo G7 15 là một máy tính xách tay chơi game tầm trung, chỉ kém cao cấp hơn so với dòng Alienware của nó. Trên thực tế, Dell G7 7590 mới nhất vẫn được trang bị nhiều tùy chọn tương tự như trên dòng Alienware cao cấp, bao gồm vi xử lý 8 nhân Core i9 và GeForce RTX 2080.
Dell G7 7590 là thế hệ tiếp theo của G7 7588 với sự nâng cấp lên bộ vi xử lý Intel Coffee Lake – H thế hệ thứ 9, GPU Turing và hệ thống khung gầm được thiết kế mới. Giống như các thiết bị tầm trung cao cấp khác, G7 nằm ở giữa G3 rẻ hơn và Alienware cao cấp hơn.
Cấu hình tùy chọn của máy từ Core i5-9300H, GeForce GTX 1650, màn hình 60 Hz 1080p với giá 980 USD đến Core i9-9980H, RTX 2080 Max-Q, màn hình 4K UHD OLED với giá 2280 USD. Phiên bản mình sử dụng trong bài có cấu hình trung bình, bao gồm Core i7-9750H, GPU RTX 2060 và màn hình 1080p 144 Hz có giá khoảng 1.500 USD.
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là thông số kỹ thuật của máy tính xách tay Dell G7 7590 được sử dụng trong bài đánh giá này:
CPU | Intel Core i7-9750H |
GPU | NVIDIA GeForce RTX 2060 Mobile – 6144 MB |
ĐẬP | 16 GB |
ổ cứng | Toshiba BG3 KBG30ZMS256G, 256 GB |
Màn hình | IPS, 15,6 inch, tỷ lệ khung hình 16: 9 “ 1920 x 1080 pixel 141 PPI, |
Kết nối | 4 USB 3.0 / 3.1 Gen1, 1 USB 3.1 Gen2, 1 USB 3.2 Gen 2×2 20Gbps, 1 Thunderbolt, 1 HDMI, 2 DisplayPort, cổng âm thanh |
Kết nối không dây | Bộ điều hợp mạng không dây Killer Wireless-AC 1550 (a / b / g / h / n = Wi-Fi 4 / ac = Wi-Fi 5), Bluetooth 5 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows 10 Home 64 Bit |
Cục pin | 60 Wh |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) |
19,9 x 364,3 x 273,4 mm |
Trọng lượng | 2,5 kg |
Đánh giá máy tính xách tay Dell G7 7590
Thiết kế
Về thẩm mỹ tổng thể bên ngoài, hệ thống khung máy là một nâng cấp lớn so với thế hệ G7 7588 trước đó. Các tấm nhựa dày đã được thay thế bằng kim loại mỏng và phẳng hơn. Chân đế của máy chắc chắn, không bị vặn khi cố tác động lực vào góc như trên MSI GL65 hay Lenovo Legion Y740. Trọng tâm của bàn phím cũng không bị ảnh hưởng bởi lực tác động.
Độ cứng của màn hình là điểm yếu nhất của toàn bộ khung máy. Viền mỏng hơn trông đẹp hơn, nhưng cũng khiến màn hình dễ bị cong vênh hơn. Điều chỉnh góc màn hình có thể gây ra một số tiếng kêu nhỏ trên bản lề. Những chiếc máy như XPS 15 hay Asus Strix Scar III đã chứng minh điều ngược lại: có thể làm mỏng viền màn hình nhưng vẫn đảm bảo độ ổn định.
Viền màn hình của G7 7590 mỏng hơn thế hệ trước khiến thân máy ngắn hơn khoảng 25 mm. Kích thước tổng thể của máy mỏng hơn nhiều so với các máy chơi game tầm trung trong cùng tầm giá như Lenovo Legion Y740-15 hay Asus Strix Scar III G531.
Kết nối
Hệ thống kết nối đã có sự thay đổi đáng kể khi so sánh với G7 7588 hay thậm chí là Dell G3 3590. Có một số điểm tốt cũng như điểm trừ, hầu hết các cổng đều nằm ở cạnh sau thay vì hai bên như trước. Mặt khác, hệ thống kết nối bao gồm tất cả các cổng có trên G7 7588 và được bổ sung thêm một DisplayPort mini chuyên dụng.
Bạn cần lưu ý rằng cả Mini-DisplayPort cũng như Thunderbolt 3 đều chỉ được hỗ trợ trên các phiên bản GPU GeForce RTX 2060 trở lên.
Các cạnh máy:

Cạnh trước

Cạnh phải: Đầu đọc SD, USB 3.1 Kiểu A

Mặt sau: Bộ chuyển đổi AC, HDMI 2.0, USB 3.1 Loại A, Mini-DisplayPort, Gigabit RJ-45

Mặt trái: USB Type-C + Thunderbolt 3, USB 3.1 Type-A, âm thanh kết hợp 3,5 mm
Khả năng bảo trì và nâng cấp
Nắp dưới của máy dễ tháo hơn G3 3590 rất nhiều khi bạn chỉ cần tháo các vít Philips chứ không cần chốt ở các cạnh. Người dùng dễ dàng truy cập trực tiếp vào các thành phần bên trong như Pin, M.2 + 2,5 inch SATA III, 2 khe RAM hay mô-đun WLAN. Khi so sánh với thế hệ trước, Dell G7 7590 thiếu một tấm kim loại để bảo vệ bảng mạch.
Thiết bị đầu vào
Bàn phím
Khi so sánh với bàn phím trên G3 15 3590, trải nghiệm người dùng vẫn rất tốt. Tôi cảm thấy bàn phím trên G7 15 7590 phản hồi sắc nét hơn và ít tiếng ồn hơn. Các phím có vẻ cứng hơn một chút so với các phím trên máy MSI để có trải nghiệm giống như máy tính để bàn hơn. Vấn đề chính là phản ứng phím không đồng nhất trên tất cả các phím: phím Enter, mũi tên và phím số có cảm giác nhẹ nhàng hơn. Dù sao, tôi thấy trải nghiệm gõ phím trên G7 7590 dễ dàng hơn nhiều so với trên XPS 15 nhờ hành trình phím sâu hơn.
Bàn di chuột
ClickPad nhỏ hơn 10,5 x 6,5 cm so với ClickPad trên XPS 15 (10,5 x 8,5 cm) và G3 3590 (10,5 x 8 cm). Bề mặt phẳng của bàn di chuột hơi cứng hơn so với phần chiếu nghỉ tay xung quanh để cải thiện độ bám của chuột. Khi di ngón tay rất nhẹ và ngắn để điều khiển chuột chính xác hơn, tôi có thể cảm nhận được độ dính khá nhẹ.
Chuột tích hợp có hành trình phím nông và âm thanh hài lòng. Phản hồi phím hơi nhẹ cần được cải thiện.
Màn hình
Các thông số chính
- Công nghệ IPS
- Kích thước: 14 inch
- Độ phân giải: 1920 × 1080 điểm ảnh
- Độ sáng tối đa: 339,4 cd / m², trung bình: 323,6 cd / m². Tỷ lệ phân bố độ sáng: 91%
- Tỷ lệ tương phản: 465: 1. Giá trị màu đen: 0,71 cd / m²
- Màu ΔE: 6.7
- Phần trăm không gian màu: 89,5% sRGB và 58,3% AdobeRGB
Khả năng hiển thị ngoài trời, góc nhìn
Khả năng hiển thị ngoài trời tốt hơn G7 7588 thế hệ trước nhờ độ sáng màn hình cao hơn. Mặc dù vậy, dòng G7 vẫn không được thiết kế để sử dụng ngoài trời thường xuyên. Nếu bạn phải sử dụng nhiều ngoài trời, có những mẫu truyền thống hơn như MacBook Pro 15 hoặc Dell XPS 15 với màn hình sáng hơn. Khả năng hiển thị qua góc nhìn rộng, tốt và đẹp nhờ màn hình IPS nhưng có hiện tượng giảm độ tương phản ở các góc hẹp
Màn biểu diễn
Do sở hữu khá nhiều lựa chọn cấu hình từ Core i5 đến Core i9, GeForce GTX 1650 đến RTX 2080 Max-Q nên dải hiệu năng của G7-7590 rất đa dạng từ phân khúc giá rẻ đến cao cấp.
Hiệu suất CPU
Chúng ta dường như đã quá quen thuộc với vi xử lý Core i7-9750H nhưng vi xử lý trên G7 7590 lại gây ấn tượng khá mạnh nhờ khả năng duy trì xung nhịp Turbo Boost cao trong thời gian dài hơn các vi xử lý khác. thiết bị khác. Khi chạy thử nghiệm đa luồng CineBench R15 Multi-Thread liên tục, máy không gặp hiện tượng sụt giảm hiệu năng sâu theo thời gian như Asus Strix Scar III hay HP Omen X2 S 15 được trang bị cùng một CPU. Hiệu suất của bộ vi xử lý này mạnh hơn khoảng 50-60% so với Core i5-8300H, i5-9300H hoặc i7-7700HQ.

Hiệu suất CPU thông qua điểm Cinebench R15
Hiệu suất tổng thể của hệ thống
Điểm chuẩn của PCMark cho thấy G7 7590 luôn vượt trội so với thế hệ trước G7 7588. Tuy nhiên, mức chênh lệch khá nhỏ, chỉ vài điểm phần trăm nên các trải nghiệm thông thường như duyệt web, phát video sẽ cho cảm giác gần như tương đồng. giữa 2 thiết bị.

Hiệu suất tổng thể thông qua PCMark 10. ghi bàn
Hiệu suất GPU
Phiên bản di động của GeForce RTX 2060 có hiệu suất kém hơn khoảng 20 đến 25% so với phiên bản máy tính để bàn tiêu chuẩn. Hiệu suất tổng thể của nó tương đương với GTX 1070 nhưng được hỗ trợ thêm cho DLSS và dò tia thời gian thực. Nếu những tính năng này thực sự quan trọng với bạn, thì hãy đầu tư vào RTX 2070 Max-Q hoặc 2080 Max-Q.
Hãy nhớ sử dụng DirectX 12 nếu có thể vì Nvidia Turing được tối ưu hóa cho DX12. Hiệu suất của RTX 2060 nhanh hơn khoảng 40% và 70% so với GTX 1060 Max-Q khi chạy DX 11 và DX 12.
Tất cả các trò chơi mới hiện nay đều có thể chạy mượt mà và thoải mái ở 1080p ngay cả khi có khoảng cách về hiệu suất giữa RTX 2060 tiêu chuẩn và thiết bị di động. Khi chơi Witcher 3, không có hiện tượng tụt FPS làm gián đoạn trải nghiệm chơi game.

Điểm hiệu suất GPU của 3DMark 11

Khả năng chơi game của máy
Hiệu suất ổ cứng
Nếu như năm ngoái, G7 7588 sử dụng SSD SATA thì nay phiên bản mới hơn G7 7590 đã sử dụng SSD NVMe của Toshiba BG3. Tốc độ đọc tuần tự khoảng 1000 MB / s, nhưng tốc độ ghi khá chậm chỉ 200 MB / s khi so sánh với 1500 – 2500 MB / s trên các SSD cao cấp khác như Samsung PM981 hay WDC PC SN720.

Tốc độ SSD
Tiếng ồn, nhiệt độ
Tiếng ồn
Tiếng ồn của hệ thống thường được duy trì liên tục, ngưỡng thấp nhất là 29,5 dB (A) vì ngưỡng tiếng ồn nền của ổ cứng HDD là 28,4 dB (A). Mức độ tiếng ồn từ vừa đủ nghe đến rất to tùy thuộc vào chế độ tiêu thụ điện năng. Nếu bạn sử dụng các tác vụ thông thường như duyệt web hoặc xem video, tôi khuyên bạn nên chọn chế độ Yên lặng để giữ cho tiếng ồn của quạt thấp hơn 33,5 dB (A).
Chế độ Ultra Performance có thể đẩy tốc độ gáy lên rất cao. Khi chơi Witcher 3 cho tiếng ồn của quạt lên đến 51,5 dB (A), to hơn nhiều khi so sánh với Alienware m15 R2.
Nhiệt độ
- Nhiệt độ bề mặt khi máy không tải khoảng: 35,4 C
- Nhiệt độ bề mặt khi máy ở chế độ tải tối đa khoảng: 48,8 C
Nhiệt độ của máy khi không hoạt động là khoảng 26 ºC ở phần touchpad và 34 ºC ở phần sau. Khi chơi game, có những điểm lên đến 46 ºC đến 50 ºC. Hệ thống tản nhiệt rộng rãi cũng giúp tản nhiệt cho máy hiệu quả như trên MSI Gl65.
Biểu đồ nhiệt độ của máy khi ở chế độ tải nặng:
Loa ngoài
Âm thanh của loa thiếu bass và nặng về treble. Với một chiếc laptop chơi game tầm trung như thế này, tôi hy vọng âm thanh của máy sẽ hay hơn nhiều, kể cả loa siêu trầm. Ngay cả những máy tính xách tay đa phương tiện như Spectre x360 15 cũng có âm thanh cân bằng hơn nhiều. Dù sao thì âm lượng của máy cũng khá lớn 89 dB (A) và không có hiện tượng rung ở phần chiếu nghỉ tay.
Tuổi thọ pin
Dung lượng pin của máy đã được tăng lên 60Wh từ 56Wh như trên thế hệ trước. Tuy nhiên, thời lượng sử dụng qua bài kiểm tra chuẩn wifi của G7 7590 chỉ khoảng 4,5 giờ. Trong khi đó, G7 thế hệ trước có thể hoạt động liên tục 7,5 giờ trong cùng điều kiện.
Sạc đầy pin từ khi hết mất khoảng 2 tiếng, bạn không thể sạc thiết bị qua cổng USB C.

Tuổi thọ pin
Giá cả và địa chỉ bán
Sự kết luận
Dell G7 7590 đang có một vị trí khá đắc địa trên thị trường hiện nay. Cấu hình của máy mạnh mẽ gồm Core i9, GeForce RTX, màn hình IPS / OLED như các thiết bị cao cấp như Alienware nhưng có giá bán khởi điểm thấp hơn. Nếu bạn muốn một thiết bị có sức mạnh của Alienware nhưng có thiết kế thanh lịch và cơ bản, Dell G7 7590 sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền mà không phải hy sinh chất lượng hoặc hiệu suất xây dựng.
Tuy nhiên, máy cũng có rất nhiều điểm cần cải thiện. Khi CPU hoạt động rất tốt thì SSD của Toshiba lại chạy khá chậm, âm thanh không được cân bằng. Những khuyết điểm này có thể dễ dàng bỏ qua nếu đây là Dell G3 hay G5, nhưng với một thiết bị tầm trung như G7 thì lại là chuyện khác. Khung màn hình vẫn nên cứng hơn, độ nhiễu thấp hơn để tương đương với các đối thủ như Lenovo Legion Y740 hay HP Pavilion 15 Gaming.