Dell Precision 5540 là sản phẩm kế thừa thành công của dòng Precision 5530, cấu trúc của máy tương tự như Dell XPS 15. Được trang bị bộ vi xử lý mạnh mẽ và GPU tầm trung của Nvidia. Liệu Precision 5540 có thể hiện được vị thế vượt trội của mình?
Dell quyết định giữ nguyên cấu trúc vật lý của laptop doanh nhân trên thiết bị, và tập trung vào sự thay đổi về cấu hình. Kết quả là tôi có một chiếc Dell Precision 5540 sử dụng bộ xử lý Intel Core i9-9980HK và Nvidia Quadro T2000 Max-Q. Nhưng yếu tố trên khiến chiếc máy trạm của chúng tôi trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Dell XPS 15 với GeForce GTX 1650. Phiên bản tôi sử dụng có 32 GB RAM và 512 GB SSD.
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là thông số kỹ thuật của máy tính xách tay Dell Precision 5540 được sử dụng trong bài đánh giá này:
CPU | Intel Core i9-9980HK |
GPU | NVIDIA Quadro T2000 Max-Q – 4096 MB |
ĐẬP | 32 GB |
ổ cứng | SK hynix PC400 512 GB |
Màn hình | IPS, 15,6 inch, tỷ lệ khung hình 16: 9, 3840 x 2160 pixel 282 PPI |
Kết nối | 2 USB 3.0 / 3.1 Gen1, 1 USB 3.1 Gen2, 1 Thunderbolt, 1 HDMI, 1 DisplayPort, 1 Kensington Lock, Kết nối âm thanh: 3,5 mm, Đầu đọc thẻ: SD, 1 Đầu đọc vân tay |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6 AX200 (a / b / g / n = Wi-Fi 4 / ac = Wi-Fi 5 / ax = Wi-Fi 6), Bluetooth 5 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows 10 Pro 64 Bit |
Cục pin | 97 Wh |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) |
17 x 357 x 236 mm |
Trọng lượng | 2 kg |
Đánh giá máy tính xách tay Dell Precision 5540
Thiết kế
Hệ thống khung và cổng kết nối của thiết bị không thay đổi. Vì vậy bạn có thể tham khảo bài đánh giá Dell XPS 15 của chúng tôi để hiểu thêm về thiết kế bên ngoài của máy.
Kết nối

Cạnh trước

Cạnh phải: SD, USB A, chỉ báo pin

Mép sau

Cạnh trái: Cổng sạc, USB A, HDMI 2.0, Thunderbolt 3, 3.5 mm. cổng âm thanh
Thiết bị đầu vào
Bàn phím
Bàn di chuột
Màn hình
Các thông số chính
- Công nghệ IPS
- Kích thước: 15,6 inch
- Độ phân giải: 3840 x 2160 pixel
- Độ sáng tối đa: 433 cd / m², trung bình: 411,1 cd / m². Tỷ lệ phân bố độ sáng: 98%
- Tỷ lệ tương phản: ∞: 1. Giá trị màu đen: 0 cd / m²
- Màu ΔE: 3.2
- Phần trăm không gian màu: 100% sRGB và 86,8% AdobeRGB
Khả năng hiển thị ngoài trời, góc nhìn
Dell Precision 5540 rất thích hợp để sử dụng ngoài trời, ít nhất là trong bóng râm. Độ sáng màn hình đủ lớn để sử dụng trong môi trường nhiều ánh sáng, màn hình gương của máy ít nhiều có độ chói và phản chiếu vừa phải, che khuất nội dung trên màn hình.
Tấm nền OLED của Dell Precision 5540 mang đến trải nghiệm góc nhìn cực tốt. Có một số vệt xám có thể nhìn thấy ở góc nhìn rất hẹp.
- Khả năng hiển thị ngoài trời

Khả năng hiển thị qua các góc nhìn
Màn biểu diễn
Dell Precision 5540 thích hợp sử dụng với nhiều mục đích khác nhau. Bên cạnh cấu hình trong bài, người dùng có thể lựa chọn giữa nhiều bộ vi xử lý khác nhau: Core i5-9400H, i7-9850H và i9-9880H. Ngoài ra, còn có nhiều tùy chọn về RAM cũng như bộ nhớ lưu trữ, tùy chọn GPU giữa GPU tích hợp Intel UHD Graphics 630, Nvidia Quadro T1000 và Quadro T2000.
Hiệu suất CPU
Intel Core i9-9980HK là bộ vi xử lý 8 nhân mở khóa dựa trên nền tảng Coffee Lake có thể chạy ở xung nhịp từ 2,4 GHz đến 5 GHz hoặc lên đến 4,2 GHz trên tất cả các lõi. Nhờ công nghệ Thermal Velocity Boost, CPU có thể chạy ở tốc độ xung nhịp cao hơn nếu nhiệt độ lõi không vượt quá 50 ° C. Do đó, hiệu suất tối đa của CPU phụ thuộc khá nhiều vào hệ thống tản nhiệt.
Dell Precision 5540 đạt hiệu suất tốt trong bài kiểm tra vòng lặp Cinebench R15, hiệu suất duy trì giảm khoảng 7% và sau đó có thể giảm thêm. Vào cuối bài kiểm tra, mức hiệu suất của thiết bị giảm lần thứ hai. Nhìn chung, trong quá trình thử nghiệm, tổng hiệu suất của máy giảm khoảng 15%.
Trong bài kiểm tra hiệu suất lõi đơn, hiệu suất CPU tiếp tục duy trì trong mức mong đợi của chúng tôi. Hiệu suất đa nhân chậm hơn một chút so với Intel Core i9-9880H. Thậm chí, hiệu suất lõi đơn của Precision 5540 thậm chí còn thấp hơn i7-9850H.

Hiệu suất CPU thông qua điểm Cinebench R15
Hiệu suất tổng thể của hệ thống
Theo thông số của PCMark 10, Dell Precision 5540 đạt điểm số rất cao, đứng đầu trên bảng xếp hạng các thiết bị so sánh. Trong quá trình sử dụng hàng ngày, hệ thống hoạt động hoàn toàn trơn tru, các ứng dụng được khởi chạy rất nhanh chóng và hầu như không có hiện tượng gián đoạn hay chậm trễ.

Hiệu suất tổng thể thông qua PCMark 10. ghi bàn
Hiệu suất ổ cứng
Dell sử dụng trên Precision 5540 512 GB SK Hynix SSD lưu trữ. Tốc độ đọc và ghi tuần tự ở mức khá, nhưng dường như vẫn chưa thể so sánh với các đối thủ. Mặc dù vậy, SSD vẫn rất nhanh và trong quá trình sử dụng hàng ngày, hầu như không thể cảm nhận được sự khác biệt.

Tốc độ SSD
Hiệu suất GPU
Thiết bị thử nghiệm của tôi được trang bị tùy chọn GPU mạnh nhất. Mặc dù Nvidia Quadro T2000 Max-Q là một GPU tiết kiệm năng lượng, nhưng nó vẫn mang lại một lượng hiệu suất khá. Có 2 phiên bản T2000 Max-Q với xung nhịp khác nhau. Precision 5540 sử dụng phiên bản nhanh hơn và đạt hiệu suất tốt hơn 10% so với Nvidia Quadro T1000.

Điểm hiệu suất GPU bằng 3DMark 11
Khả năng chơi trò chơi
Quadro T2000 Max-Q là card đồ họa dành cho các ứng dụng máy trạm nên không được tối ưu để chơi game. Tuy nhiên, tất cả các tựa game AAA mới nhất đều có thể chơi mượt mà ở mức đồ họa trung bình.
Tiếng ồn, nhiệt độ
Tiếng ồn
Dell Precision 5540 vận hành khá êm ái, quạt tản nhiệt thỉnh thoảng quay dù chỉ sử dụng các ứng dụng đơn giản như duyệt web. Tuy nhiên, thời gian quạt quay cũng khá ngắn và dường như không gây mất tập trung. Độ ồn của quạt ổn định, không gây ồn và dễ hòa lẫn với tiếng ồn của môi trường xung quanh. Ở mức tải tối đa, quạt tản nhiệt ra xung quanh nhanh hơn, độ ồn tối đa cao hơn 38,8 dB (A).
Nhiệt độ
- Nhiệt độ bề mặt khi máy không hoạt động là khoảng: 27,8 ° C
- Nhiệt độ bề mặt khi máy ở chế độ tải tối đa khoảng: 45,7 ° C
Khi không hoạt động, nhiệt độ bề mặt của thiết bị đạt 27,8 ° C và lên đến 47,8 ° C khi tải nặng. Vỏ máy nóng dần lên và bắt đầu gây khó chịu chỉ sau một thời gian ngắn. Trong trường hợp này, tất nhiên, bạn sẽ không thể sử dụng thiết bị trên đùi của mình. Điểm nóng nhất ở cả trên và dưới đều nằm ở chính giữa mặt sau của thiết bị.
Biểu đồ nhiệt độ của máy khi ở chế độ tải nặng:
Loa ngoài
Loa ngoài của Dell Precision 5540 cho âm lượng trung bình và âm trường khá rộng mặc dù hơi thiếu âm trầm. Ở mức âm lượng tối đa, âm thanh bắt đầu bị biến dạng và trở nên khó chịu khi nghe. Nhìn chung, loa ngoài của máy chỉ thích hợp sử dụng trong môi trường yên tĩnh. Tôi khuyên bạn nên sử dụng loa ngoài hoặc tai nghe để có trải nghiệm âm thanh tốt hơn.
Tuổi thọ pin
Dell Precision 5540 hoạt động liên tục 7 giờ 41 phút khi sử dụng wifi giúp bạn có thể sử dụng tốt trong một ngày dài làm việc. Thời lượng pin của máy cũng bị ảnh hưởng khá nhiều bởi cấu hình. Nếu bạn chọn màn hình Full HD, thời lượng sử dụng sẽ lâu hơn đáng kể so với màn hình OLED 4K.

Tuổi thọ pin
Giá cả và địa chỉ bán

Cập nhật giá lần cuối: 2020-07-14 08:53:17
Sự kết luận
Trong bài đánh giá này, Dell Precision 5540 đã thể hiện mình là một máy trạm có tiềm năng. Khung máy vẫn giữ nguyên thiết kế và có chất lượng hoàn thiện tương đương với XPS 15, đây cũng là một yếu tố giải thích tại sao hệ thống kết nối lại ít như vậy. Dù sao, Thunderbolt 3 cũng rất linh hoạt và dễ dàng thay thế các kết nối khác thông qua bộ điều hợp.
Tuy nhiên, CPU đã không thể hiện được hiệu năng mạnh mẽ như mong đợi, mặc dù card đồ họa Nvidia Quadro T2000 đạt được mức hiệu năng rất cao. Hiệu suất duy trì có xu hướng giảm dần xuống thấp hơn khoảng 15% so với điểm số ban đầu. Màn hình OLED 4K rất tuyệt nhưng cũng làm giảm đáng kể thời lượng pin.